| Đường kính lưỡi | 150 mm |
| Khả năng cắt tối đa | Tại 90°: 57.5 mm |
| Tốc độ không tải | 4,200 v/p |
| Kích thước | 267x186x250 mm |
| Trọng lượng | 2.8 – 3.1 kg |
Hotline:
0919 047 193
MÁY SIẾT BU LÔNG DÙNG PIN(9.5MM/BL)(18V) DTW180Z
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(18V) DTD156SFE
MÁY CẮT CÀNH DÙNG PIN(BL)(12V MAX) UP100DZ
MÁY MÀI GÓC(100MM/720W/CÔNG TẮC TRƯỢT) M9506B
MÁY BẮT VÍT DÙNG PIN(18V) DTD156RF
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(18V) DTD156Z
Máy mài góc Makita 9558HN 125mm
Máy khoan GBM 400
MÁY MÀI GÓC(125MM/720W/CÔNG TẮC TRƯỢT) M9508B
Máy khoan động lực GSB 550 E-06011A15K0
Máy khoan và vặn vít Makita DF0300 (10mm)
MÁY BUỘC DÂY THÉP DÙNG PIN(BL)(18V) DTR181RTE
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD157RTJ
Máy vặn vít pin Bosch GO 3 (KIT)-06019H2281
MÁY BẮT VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD172RTE
MÁY CHÀ NHÁM QUỸ ĐẠO TRÒN M9202B
Máy khoan 6.5li Bosch GBM320 - 06011A45K0
MÁY CẮT CÀNH DÙNG PIN(BL)(18V) DUP180Z
Bộ set máy khoan động lực GSB 10 RE 2
Máy bắt vít TD0101 (không đèn)
Máy khoan 450W Makita 6412
Máy mài góc công tắc đuôi 9553B
MÁY MÀI GÓC(100MM/850W/CÔNG TẮC TRƯỢT) M9509B
Tổng số phụ: 139.766.220 ₫
MÁY SIẾT BU LÔNG DÙNG PIN(9.5MM/BL)(18V) DTW180Z
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(18V) DTD156SFE
MÁY CẮT CÀNH DÙNG PIN(BL)(12V MAX) UP100DZ
MÁY MÀI GÓC(100MM/720W/CÔNG TẮC TRƯỢT) M9506B
MÁY BẮT VÍT DÙNG PIN(18V) DTD156RF
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(18V) DTD156Z
Máy mài góc Makita 9558HN 125mm
Máy khoan GBM 400
MÁY MÀI GÓC(125MM/720W/CÔNG TẮC TRƯỢT) M9508B
Máy khoan động lực GSB 550 E-06011A15K0
Máy khoan và vặn vít Makita DF0300 (10mm)
MÁY BUỘC DÂY THÉP DÙNG PIN(BL)(18V) DTR181RTE
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD157RTJ
Máy vặn vít pin Bosch GO 3 (KIT)-06019H2281
MÁY BẮT VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD172RTE
MÁY CHÀ NHÁM QUỸ ĐẠO TRÒN M9202B
Máy khoan 6.5li Bosch GBM320 - 06011A45K0
MÁY CẮT CÀNH DÙNG PIN(BL)(18V) DUP180Z
Bộ set máy khoan động lực GSB 10 RE 2
Máy bắt vít TD0101 (không đèn)
Máy khoan 450W Makita 6412
Máy mài góc công tắc đuôi 9553B
MÁY MÀI GÓC(100MM/850W/CÔNG TẮC TRƯỢT) M9509B
Tổng số phụ: 139.766.220 ₫
| Đường kính lưỡi | 150 mm |
| Khả năng cắt tối đa | Tại 90°: 57.5 mm |
| Tốc độ không tải | 4,200 v/p |
| Kích thước | 267x186x250 mm |
| Trọng lượng | 2.8 – 3.1 kg |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.