Kích thước đế nhám | 125 mm |
Quỹ đạo/phút | Chế độ bình thường: 0 – 6,800 |
Quỹ đạo/phút | Chế độ hoàn thiện: 0 – 5,200 |
Tốc độ đập | Chế độ bình thường: 0 – 13,600 |
Tốc độ đập | Chế độ hoàn thiện: 0 – 10,400 |
Tốc độ không tải | Chế độ bình thường: 0 – 780 |
Tốc độ không tải | Chế độ hoàn thiện: 0 – 600 |
Đường kính quỹ đạo | 5.5 mm |
Độ rung | Đánh bóng: 9.5 m/s² |
Kích thước | 530x123x134 mm |
Trọng lượng | 3.1 – 3.6 kg |
Phụ kiện theo máy | Không kèm pin, sạc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.