Cắt rộng | 460mm |
Độ cao cắt | 20~100mm |
Dung tích hộp cỏ | 50L |
Tốc độ không tải | 2500~3300 vòng/phút |
Kích thước (LxWxH) | 1.610-1.690 x 535-980 x 1190mm |
Trọng lượng | 36kg |
Phụ kiện theo máy | Không kèm pin, sạc |
20.260.800 ₫
Cắt rộng | 460mm |
Độ cao cắt | 20~100mm |
Dung tích hộp cỏ | 50L |
Tốc độ không tải | 2500~3300 vòng/phút |
Kích thước (LxWxH) | 1.610-1.690 x 535-980 x 1190mm |
Trọng lượng | 36kg |
Phụ kiện theo máy | Không kèm pin, sạc |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.