| Hãng sản xuất | Makita |
| Công nghệ | Nhật Bản |
| Đường kính lưỡi cắt | Lưỡi kim loại: 230mm; Lưỡi cước: 300mm; Lưỡi nhựa : 255mm |
| Tốc độ không tải | 3.500 – 6.000v/p |
| Kích cỡ trục | M10x1.25LH |
| Kích thước | 1.836x610x473mm |
| Trọng lượng | 3.1 – 3.4Kg |
| Độ ồn áp suất | 74 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 87.1 dB(A) |
| Với pin 3.0Ah | Dùng 30 phút đối với lưỡi sắt, dùng 20 phút với lưỡi cước |
| Với pin 5.0Ah | Dùng 50 phút đối với lưỡi sắt, dùng 35-40 phút với lưỡi cước |
| Phụ kiện | Máy kèm lưỡi cưa sắt, không kèm lưỡi cước, chư |

MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(18V) DTD156Z
MÁY BUỘC DÂY THÉP DÙNG PIN(BL)(18V) DTR181RTE
MÁY KHOAN BÚA, VẶN VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DHP487Z
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD157RTJ
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(18V) DTD156SFE
MÁY BƠM HƠI DÙNG PIN(18V) DMP180Z 


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.