| Hãng sản xuất | Makita |
| Công nghệ | Nhật Bản |
| Đường kính lưỡi cắt | Lưỡi kim loại: 230mm; Lưỡi cước: 300mm; Lưỡi nhựa : 255mm |
| Tốc độ không tải | 3.500 – 6.000v/p |
| Kích cỡ trục | M10x1.25LH |
| Kích thước | 1.836x610x473mm |
| Trọng lượng | 3.1 – 3.4Kg |
| Độ ồn áp suất | 74 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 87.1 dB(A) |
| Với pin 3.0Ah | Dùng 30 phút đối với lưỡi sắt, dùng 20 phút với lưỡi cước |
| Với pin 5.0Ah | Dùng 50 phút đối với lưỡi sắt, dùng 35-40 phút với lưỡi cước |
| Phụ kiện | Máy kèm lưỡi cưa sắt, không kèm lưỡi cước, chưa kèm pin sạc |
| Bảo hành | 6 tháng |

MÁY MÀI GÓC(100MM/570W/CÔNG TẮC ĐUÔI) M9504B
MÁY MÀI GÓC(100MM/850W/CÔNG TẮC TRƯỢT) M9509B
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD153RFE
Thân máy khoan pin DHP453Z 18V
MÁY BẮT VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD173RTJ
MÁY BẮT VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD172RTE
MÁY VẶN VÍT DÙNG PIN(BL)(18V) DTD157Z 


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.